Giá Fe thép xây dựng luôn luôn trực tiếp thay cho đổi từng ngày và quần thể vực phân phối. Bài viết lách sau đây, Lộc Hiếu Phát xin xỏ nhờ cất hộ tới quý quý khách hàng bảng báo giá sắt thép mới nhất theo gót các đơn vị.
Chúng tôi liên tục cập nhật bảng báo giá thép xây đắp ngày hôm nay 28/01/2024 thời gian nhanh chóng và chuẩn xác nhất. Từ đó giúp quý khách mặt hàng thuận lợi rộng lớn vô việc tính toán và tối ưu chi phí công trình.
Bạn đang xem: giá sắt hôm nay bao nhiêu 1 kg
Bảng báo giá thép tiên tiến nhất hôm này kể từ Lộc Hiếu Phát (Hình Hình ảnh Tham Khảo )
Xem thêm: màn hình máy tính cũ
Xem thêm: giảm mỡ bụng nhanh
Cập nhật bảng báo giá thép xây đắp hôm nay
Cập nhật báo giá Fe xây đắp theo gót từng hãng
Bảng giá chỉ thép xây đắp Việt Nhật
Loại thép | Đơn vị tính | Kl/ Cây | Đơn giá chỉ (VNĐ) |
---|---|---|---|
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 10 | 1 Cây(11.7m) | 7.21 | Liên hệ |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 12 | 1 Cây(11.7m) | 10.39 | 73.900 |
✅ Thép cây Việt Nhật Ø 14 | 1 Cây(11.7m) | 14.15 | 109.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 16 | 1 Cây(11.7m) | 18.48 | 150.500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø 18 | 1 Cây(11.7m) | 23.38 | 199.500 |
✅ Thép Việt Nhật Ø20 | 1 Cây(11.7m) | 28.85 | 250.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø22 | 1 Cây(11.7m) | 34.91 | 310.700 |
✅ Thép Việt Nhật Ø25 | 1 Cây(11.7m) | 45.09 | 375.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø28 | 1 Cây(11.7m) | 56.56 | 489.900 |
✅ Thép Việt Nhật Ø32 | 1 Cây(11.7m) | 73.83 | 712.020 |
Bảng giá chỉ thép xây đắp Hòa Phát
Loại thép | Đơn vị tính | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
✅ Thép Ø 6 | Kg | 11.100 |
✅ Thép Ø 8 | Kg | 11.100 |
✅ Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 77.995 |
✅ Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 110.323 |
✅ Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152.208 |
✅ Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 199.360 |
✅ Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 251.776 |
✅ Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 307.664 |
✅ Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 374.364 |
✅ Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 489.328 |
✅ Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 615.552 |
✅ Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 803.488 |
Bảng giá chỉ thép xây đắp Việt Mỹ
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,55 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,55 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,7 | 98,914 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,55 | 140,784 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,55 | 191,868 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,55 | 250,539 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,55 | 317,07 |
✅ Thép cây phi đôi mươi (11.7m) | 28.90 | 13,55 | 391,595 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,55 | 472,488 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,55 | 610,427 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,55 | 767,336 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,55 | 1,000,396 |
Bảng giá chỉ thép xây đắp Việt Úc
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 13,85 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 13,85 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14 | 101,08 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,85 | 143,901 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,85 | 196,116 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,85 | 256,086 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,85 | 324,09 |
✅ Thép cây phi đôi mươi (11.7m) | 28.90 | 13,85 | 400,265 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,85 | 482,949 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,85 | 623,942 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,85 | 784,325 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,85 | 1,022,545 |
Bảng giá chỉ thép xây đắp Pomina
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,500 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,500 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,500 | 205,32 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,500 | 339,3 |
✅ Thép cây phi đôi mươi (11.7m) | 28.90 | 14,500 | 419,05 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng giá chỉ thép xây đắp Miền Nam
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
✅ Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
✅ Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
✅ Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
✅ Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
✅ Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
✅ Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
✅ Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,6 |
✅ Thép cây phi đôi mươi (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,16 |
✅ Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
✅ Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,72 |
✅ Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
✅ Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Báo giá thép xây đắp theo gót loại
Dưới đó là bảng báo giá thép xây đắp theo gót loại bên trên Lộc Hiếu Phát:
ĐVT | |||||
---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 11,1 | 11,1 | 12,5 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 70,484 | 77,995 | 87,641 | 91,838 |
✅ Phi 12 | Cây | 110,323 | 110,323 | 124,169 | 130,446 |
✅ Phi 14 | Cây | 152,208 | 152,208 | 166,788 | 240,000 |
✅ Phi 16 | Cây | 192,752 | 199,36 | 218,94 | 227,427 |
✅ Phi 18 | Cây | 251,776 | 251,776 | 275,643 | 287,82 |
✅ Phi 20 | Cây | 311,024 | 307,664 | 340,956 | 355,47 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 374,364 | Liên hệ | 428,901 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 489,328 | Liên hệ | 554,115 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 615,552 | Liên hệ | 696,549 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | 803,488 | Liên hệ | 908,109 |
Chủng Loại | ĐVT | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | CB300V | CB400V | ||
✅ Phi 6 | Kg | 11 | 11 | 12,3 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
✅ Phi 8 | Kg | 11 | 11 | 12,4 | Liên hệ | 10,9 | Liên hệ |
✅ Phi 10 | Cây | 69,564 | 81,008 | 78,425 | 90,394 | 68,944 | 76,617 |
✅ Phi 12 | Cây | 114,751 | 114,861 | 122,191 | 128,368 | 117,637 | 118,235 |
✅ Phi 14 | Cây | 149,295 | 157,176 | 162,745 | 171,336 | 146340 | 146,772 |
✅ Phi 16 | Cây | 203,574 | 205,239 | 212,476 | 223,729 | 185,76 | 192,24 |
✅ Phi 18 | Cây | 268,953 | 259,74 | 293,483 | 283,44 | 241,92 | 242,784 |
✅ Phi 20 | Cây | 304,695 | 320,79 | 332,445 | 349,49 | 298,62 | 299,916 |
✅ Phi 22 | Cây | Liên hệ | 387,057 | Liên hệ | 421,927 | Liên hệ | 361,476 |
✅ Phi 25 | Cây | Liên hệ | 500,055 | Liên hệ | 545,405 | Liên hệ | 471,852 |
✅ Phi 28 | Cây | Liên hệ | 628,593 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 593,568 |
✅ Phi 32 | Cây | Liên hệ | liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | 774,792 |
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn TM – DV Lộc Hiếu Phát
- Địa chỉ: 55 Trần Nhật Duật, Phường Tân Định, Q1, Tp. HCM
- Website: https://canthoflit.edu.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/theplochieuphat/
- Hotline: 0938 337 999 – Hotline 1 – Hotline 2
- Email: [email protected]
Bình luận