Ngày Tốt
Thứ năm, ngày 1/12/2022 nhằm ngày 8/11/2022 Âm lịch
Bạn đang xem: ngày tốt mua xe tháng 12 năm 2022
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 2/12/2022 nhằm ngày 9/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (kim đàng hoàng đạo)
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ bảy, ngày 3/12/2022 nhằm ngày 10/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 4/12/2022 nhằm ngày 11/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (ngọc đàng hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ nhị, ngày 5/12/2022 nhằm ngày 12/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ phụ thân, ngày 6/12/2022 nhằm ngày 13/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 7/12/2022 nhằm ngày 14/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 8/12/2022 nhằm ngày 15/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 9/12/2022 nhằm ngày 16/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ bảy, ngày 10/12/2022 nhằm ngày 17/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (minh đàng hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 11/12/2022 nhằm ngày 18/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ nhị, ngày 12/12/2022 nhằm ngày 19/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (chu tước đoạt hắc đạo)
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ phụ thân, ngày 13/12/2022 nhằm ngày 20/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ tư, ngày 14/12/2022 nhằm ngày 21/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (kim đàng hoàng đạo)
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 15/12/2022 nhằm ngày 22/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ sáu, ngày 16/12/2022 nhằm ngày 23/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Xem thêm: 5 điều bác dạy
Ngày Hoàng đạo (ngọc đàng hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ bảy, ngày 17/12/2022 nhằm ngày 24/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 18/12/2022 nhằm ngày 25/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ nhị, ngày 19/12/2022 nhằm ngày 26/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ phụ thân, ngày 20/12/2022 nhằm ngày 27/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ tư, ngày 21/12/2022 nhằm ngày 28/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ năm, ngày 22/12/2022 nhằm ngày 29/11/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (minh đàng hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 23/12/2022 nhằm ngày 1/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ bảy, ngày 24/12/2022 nhằm ngày 2/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (minh đàng hoàng đạo)
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 25/12/2022 nhằm ngày 3/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ nhị, ngày 26/12/2022 nhằm ngày 4/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (chu tước đoạt hắc đạo)
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ phụ thân, ngày 27/12/2022 nhằm ngày 5/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 28/12/2022 nhằm ngày 6/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (kim đàng hoàng đạo)
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 29/12/2022 nhằm ngày 7/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 30/12/2022 nhằm ngày 8/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hoàng đạo (ngọc đàng hoàng đạo)
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Ngày Xấu
Thứ bảy, ngày 31/12/2022 nhằm ngày 9/12/2022 Âm lịch
Ngày , tháng , năm
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Xem thêm: lời chúc 8 3 cho cô giáo
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Bình luận