- Thông tin
- Kết quả
- Phong độ
- Lịch ganh đua đấu
- Lịch phân phát sóng
Lịch tranh tài PSG hôm nay: update LTĐ Paris Saint Germain tối và tối ni tiên tiến nhất. Lịch đá bóng PSG chuẩn bị tới: coi list trận đấu của CLB Paris Saint Germain tiếp tục tranh tài sắp tới đây. Lich ganh đua dau bong domain authority Psg hom nay: coi lich ganh đua dau Paris Saint Germain moi nhat sap dien rời khỏi toi chạm dem ni.
Bạn đang xem: lịch thi đấu của psg
Lịch tranh tài đá bóng PSG tối và tối ni ở những giải đá bóng Ligue 1, Giao hữu CLB, Cúp C1 Châu Âu và Cúp Quốc Gia Pháp tiếp tục tranh tài sắp tới đây (tuần này và tuần tới) update 24h/7. Danh sách những trận đấu của CLB Paris Saint Germain tranh tài thời hạn sắp tới đây bám theo giải đấu.
Lịch tranh tài PSG thời điểm ngày hôm nay mới mẻ nhất
-
04/09 01:45
Lyon
PSG
0 - 0
Vòng 4
-
17/09 20:00
PSG
Nice
0 - 0
Vòng 5
-
25/09 01:45
PSG
Marseille
0 - 0
Vòng 6
-
01/10 22:00
Clermont
PSG
0 - 0
Vòng 7
-
08/10 22:00
Rennes
PSG
0 - 0
Vòng 8
-
22/10 22:00
PSG
Strasbourg
0 - 0
Vòng 9
-
29/10 23:00
Brest
PSG
0 - 0
Vòng 10
-
05/11 23:00
PSG
Montpellier
0 - 0
Vòng 11
-
12/11 23:00
Reims
PSG
0 - 0
Vòng 12
-
26/11 23:00
PSG
Monaco
0 - 0
Vòng 13
-
03/12 23:00
Le Havre
Xem thêm: vẽ hình cute đồ ăn
PSG
0 - 0
Vòng 14
-
10/12 23:00
PSG
Nantes
0 - 0
Vòng 15
-
17/12 23:00
Lille
PSG
0 - 0
Vòng 16
-
20/12 23:00
PSG
Metz
0 - 0
Vòng 17
-
14/01 23:00
Lens
PSG
0 - 0
Vòng 18
-
28/01 23:00
PSG
Brest
0 - 0
Vòng 19
-
04/02 23:00
Strasbourg
PSG
0 - 0
Vòng 20
-
11/02 23:00
PSG
Lille
0 - 0
Vòng 21
-
18/02 23:00
Nantes
PSG
0 - 0
Vòng 22
-
25/02 23:00
PSG
Rennes
0 - 0
Vòng 23
BXH Ligue 1 2023-2024
BXH PSG mới mẻ nhất: coi bảng xếp thứ hạng đá bóng của PSG thời điểm ngày hôm nay, update xếp thứ hạng (XH-thứ hạng-điểm số) của group bóng PSG bên trên bảng xếp thứ hạng Ligue 1 mùa giải 2023-2024 tiên tiến nhất.
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong chừng 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monaco | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 5 | 7 | DWW |
2 | Marseille | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | WDW |
3 | Reims | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | WWL |
4 | Brest | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | LWW |
5 | Strasbourg | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | WLW |
6 | Lorient | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 | WDD |
7 | Rennes | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 5 | DDW |
8 | PSG | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | WDD |
9 | Montpellier | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | LWD |
10 | Lille | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | LWD |
11 | Toulouse | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | LDW |
12 | Metz | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 4 | WDL |
13 | Nice | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | DDD |
14 | Le Havre | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | DLD |
15 | Lens | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 | LDL |
16 | Nantes | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 | DLL |
17 | Lyon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | DLL |
18 | Clermont | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | LLL |
Cúp C1 Châu Âu (Vòng bảng) Cúp C1 Châu Âu (Vòng loại) Cúp C2 Châu Âu (Vòng bảng) Xuống hạng
Ghi chú: BXH đá bóng phía trên là BXH giải Ligue 1 mùa bóng 2023-2024 update khi 22:41 28/08.
Cập nhật:
Xem thêm: zip code đà nẵng
Bình luận